Kết quả tra cứu mẫu câu của 気晴らし
気晴
らしに
音楽
を
聞
く
Nghe nhạc lòng thanh thản .
気晴
らしと
言
えば
碁
を
打
つことぐらいだ。
Đi là sự phân tâm duy nhất của tôi.
私
の
父
の
気晴
らしは
スカイダイビング
をすることです。
Thú tiêu khiển của bố tôi là nhảy dù.
私
の
一番
の
気晴
らしは
海岸
をぶらぶらと
歩
くことです。
Thú tiêu khiển yêu thích của tôi là đi dạo dọc theo bờ biển.