気晴らし
きばらし「KHÍ TÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thanh thản; sự thư thái
気晴
らしに
音楽
を
聞
く
Nghe nhạc lòng thanh thản .

Từ đồng nghĩa của 気晴らし
noun
Bảng chia động từ của 気晴らし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気晴らしする/きばらしする |
Quá khứ (た) | 気晴らしした |
Phủ định (未然) | 気晴らししない |
Lịch sự (丁寧) | 気晴らしします |
te (て) | 気晴らしして |
Khả năng (可能) | 気晴らしできる |
Thụ động (受身) | 気晴らしされる |
Sai khiến (使役) | 気晴らしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気晴らしすられる |
Điều kiện (条件) | 気晴らしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気晴らししろ |
Ý chí (意向) | 気晴らししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気晴らしするな |