Kết quả tra cứu mẫu câu của 気球
気球形置時計
Đồng hồ để bàn hình khinh khí cầu .
気球
で
世界一周
する
Bay vòng quanh thế giới bằng khinh khí cầu
気球
が
空
に
浮
かんでいた。
Một quả bóng bay lơ lửng trên không trung.
気球
がゆっくり
降
りてきた。
Khí cầu từ từ hạ xuống.