気球
ききゅう「KHÍ CẦU」
Bong bóng
☆ Danh từ
Khí cầu; khinh khí cầu
気球
による
世界一周無着陸飛行
の
初
めての
成功者
になる
Trở thành người đầu tiên bay vòng quanh thế giới không nghỉ bằng khinh khí cầu
気球
で
世界一周
する
Bay vòng quanh thế giới bằng khinh khí cầu
われわれは
気球
が
上
がっていくのに
感動
した
Chúng tôi vô cùng ấn tượng trước cảnh khinh khí cầu bay lên

Từ đồng nghĩa của 気球
noun
気球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気球
熱気球 ねつききゅう
khinh khí cầu bay bằng khí nóng
軽気球 けいききゅう
khinh khí cầu.
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
阻塞気球 そさいききゅう
khinh khí cầu
耳鼻咽頭喉科送気球 じびいんとうのどかそうきたま じびいんとうのどかそうききゅう
thăm khám tai mũi họng bằng bóng (thăm khám bằng bóng là một kỹ thuật được sử dụng trong khoa Tai Mũi Họng-Thanh Quản để đánh giá chức năng của vòi nhĩ)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện