Kết quả tra cứu mẫu câu của 気立
彼女
は
気立
てがいい。
Cô ấy tốt bụng.
顔
はともかく、
気立
てはとてもいい。
Nhìn sang một bên, cô ấy rất tốt tính.
どこにでもいそうな
気立
ての
良
い
女
の
子
Ở đâu cũng gặp những cô bé hiền ngoan
彼女
は
美人
であるばかりか
気立
てもいい。
Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất dễ thương.