Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気立て きだて
bản tính, tính cách; tâm tính
活気立つ かっきたつ
sôi nổi.
殺気立つ さっきだつ
đầy sát khí; đầy đe dọa
怖気立つ おぞけだつ おじけだつ こわけたつ
Dựng tóc gáy, dựng lông tay chân do sợ hãi, ớn lạnh
寒気立つ さむけだつ
to feel cold, to have a chill
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn