Kết quả tra cứu mẫu câu của 気絶
気絶
しそうだ。
Tôi nghĩ tôi sắp ngất.
気絶
からさめる
Tỉnh lại sau khi ngất .
店
で
気絶
して
意識
を
取
り
戻
した
時彼女
は
応急処置室
にいた。
Cô ấy ngất xỉu trong cửa hàng và thấy mình đang ở trong phòng sơ cứu khi cô ấy đếnđến.
彼女
は
気絶寸前
だった。
Cô ấy gần như ngất đi.