気絶
きぜつ「KHÍ TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngất đi; sự bất tỉnh
気絶
からさめる
Tỉnh lại sau khi ngất .

Từ đồng nghĩa của 気絶
noun
Bảng chia động từ của 気絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気絶する/きぜつする |
Quá khứ (た) | 気絶した |
Phủ định (未然) | 気絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 気絶します |
te (て) | 気絶して |
Khả năng (可能) | 気絶できる |
Thụ động (受身) | 気絶される |
Sai khiến (使役) | 気絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気絶すられる |
Điều kiện (条件) | 気絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気絶しろ |
Ý chí (意向) | 気絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気絶するな |
気絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気絶
人気絶頂 にんきぜっちょう
vô cùng được yêu thích
心筋気絶 しんきんきぜつ
choáng cơ tim
気絶する きぜつする
hết hơi; đứt hơi; bất tỉnh; ngất; ngất đi
電気絶縁油 でんきぜつえんあぶら
dầu cách điện
気絶させる きぜつさせる
làm cho bất tỉnh
放電加工油/電気絶縁油/冷凍機油 ほうでんかこうあぶら/でんきぜつえんあぶら/れいとうきあぶら
dầu xử lý xả điện / dầu cách điện điện / dầu máy lạnh
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện