Kết quả tra cứu mẫu câu của 気苦労
気苦労
で
彼
は
急
にふけた。
Chăm sóc lão hóa anh ta một cách nhanh chóng.
気苦労
が
彼
の
体
に
響
いた。
Lo lắng ảnh hưởng đến sức khỏe của anh.
気苦労
で
彼女
は10
歳
もふけこんだ。
Sự chăm sóc đã khiến cô ấy trông già đi chục tuổi.
彼
は
気苦労
があって
酒
を
飲
んでしまった。
Những rắc rối của anh đã khiến anh phải uống rượu.