気苦労
きぐろう「KHÍ KHỔ LAO」
☆ Danh từ
Sự lo lắng, sự khổ sở về tinh thần

Từ đồng nghĩa của 気苦労
noun
気苦労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気苦労
労苦 ろうく
sự lao động khổ nhọc; sự làm việc cực nhọc; sự gian khổ
苦労 くろう
gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng
ご苦労 ごくろう
sự vất vả; sự cố gắng
御苦労 ごくろう
sự lo lắng
一苦労 ひとくろう
Rất khó khăn
苦労人 くろうにん
người từng trải; người lao động khổ cực
苦労性 くろうしょう
tính căng thẳng; tính lo lắng; tính bi quan
艱難苦労 かんなんくろう
khó khăn và khổ cực