Kết quả tra cứu mẫu câu của 気落ち
気落
ちした
声
で
Giọng nói thất vọng (chán nản)
私
は
気落
ちしていた。
Tôi đã nản lòng.
彼
の
気落
ちした
表情
を
見
て、
彼女
には
彼
が
試験
に
落
ちたことが
分
かった
Nhìn thấy nét mặt chán nản (thất vọng) của anh ta, cô ấy hiểu ngay là anh ta đã thi trượt
彼
はその
結果
に
気落
ちしている。
Anh ấy chán nản về kết quả.