気落ち
きおち「KHÍ LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nản chí; sự chán nản; sự thất vọng; nản chí; chán nản; thất vọng
気落
ちした
声
で
Giọng nói thất vọng (chán nản)
彼
の
気落
ちした
表情
を
見
て、
彼女
には
彼
が
試験
に
落
ちたことが
分
かった
Nhìn thấy nét mặt chán nản (thất vọng) của anh ta, cô ấy hiểu ngay là anh ta đã thi trượt
失
ったものについて
考
えると
気落
ちする
Thất vọng (chán nản, nản chí) khi nghĩ về những thứ đã mất .

Bảng chia động từ của 気落ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気落ちする/きおちする |
Quá khứ (た) | 気落ちした |
Phủ định (未然) | 気落ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 気落ちします |
te (て) | 気落ちして |
Khả năng (可能) | 気落ちできる |
Thụ động (受身) | 気落ちされる |
Sai khiến (使役) | 気落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気落ちすられる |
Điều kiện (条件) | 気落ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気落ちしろ |
Ý chí (意向) | 気落ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気落ちするな |