Kết quả tra cứu mẫu câu của 気詰まり
気詰
まりな
沈黙
Im lặng một cách ngột ngạt
彼
が
気詰
まりであるということがすぐにわかった。
Tôi ngay lập tức thấy rằng anh ấy bị ốm một cách thoải mái.
先生
と
一緒
では
気詰
まりだ
Ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó
彼女
と
一緒
にいると
気詰
まりだ。
Tôi cảm thấy không thoải mái khi ở bên cô ấy.