気詰まり
きづまり「KHÍ CẬT」
☆ Tính từ đuôi な
Câu thúc; gò bó; ngột ngạt
気詰
まりな
沈黙
Im lặng một cách ngột ngạt
もしも
有名人
が
家
にやって
来
たら、ちょっと
気詰
まりだろう
Nếu có người nổi tiếng đến nhà chơi, có lẽ tôi sẽ hơi gò bó
先生
と
一緒
では
気詰
まりだ
Ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó
Sự câu thúc; sự gò bó; sự ngột ngạt.
