Kết quả tra cứu mẫu câu của 気軽に
気軽
にいこう。
Hãy thư giãn đi!
気軽
にして
下
さい。
Hãy tự làm ở nhà.
気軽
に
競技
に
参加
する
Thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu .
気軽
に
何
でも
質問
して
下
さい。
Vui lòng đặt bất kỳ câu hỏi nào.