Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お気軽に おきがりに
Tự do
気軽 きがる
khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái
軽気球 けいききゅう
khinh khí cầu.
気軽い きがるい
vui vẻ; nổi; lighthearted
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn