Kết quả tra cứu mẫu câu của 水不足
水不足
のため
不作
だった。
Chúng tôi đã có một vụ thu hoạch kém vì thiếu nước.
水不足
は
多
くの
不自由
を
生
じさせる。
Tình trạng thiếu nước gây ra rất nhiều bất tiện.
水不足
のため、
花
がしおれた。
Hoa héo vì muốn có nước.
水不足
のために
入浴
できなかった。
Vì thiếu nước nên tôi không thể tắm được.