Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水不足
みずぶそく
tưới nước sự thiếu
不足 ふそく
bất túc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
不足データ ふそくデータ
không đủ dữ kiện
メモリ不足 メモリぶそく
bộ nhớ thấp
不足分 ふそくぶん
phần còn thiếu
「THỦY BẤT TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích