Kết quả tra cứu mẫu câu của 水増し
水増
し
決算
の
噂
で
株価
は
上
がりませんでした。
Cổ phiếu tăng giá khi gặp gió về sự pha loãng.
あの
パブ
では
ビール
を
水増
ししているのではないか。
Tôi nghi ngờ họ làm đổ bia trong quán rượu đó.
彼
が
長年
にわたり
経費
の
水増
しをしていたことが
皆
にばれた。
Họ nhận ra rằng anh ta đã thổi phồng các khoản chi tiêu trong nhiều năm nay
イベント会場
に
配備
した
警備員
の
数
を
水増
しして
発表
する
Thổi phồng số lượng lính gác chuẩn bị cho hội trường diễn ra sự kiện. .