Kết quả tra cứu mẫu câu của 水性
疎水性アミノ酸
Axit amin sợ nước
この
タオル
は
吸水性
が
高
いです。
Chiếc khăn này có khả năng thấm nước cao.
ネオプレン
は
防水性
があり、
多
くの
スポーツ用品
に
使用
されています。
Neoprene có tính chống thấm nước và được sử dụng trong nhiều sản phẩm thể thao.
この
建物
には
防水性
を
高
める
特殊
な
ペイントシステム
が
使
われている。
Tòa nhà này sử dụng hệ thống sơn đặc biệt để tăng khả năng chống nước.