Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水性ペンキ すいせいペンキ
sơn nước
防水性 ぼうすいせい
không thấm nước
透水性 とうすいせい
tính thấm, độ thấm từ
親水性 しんすいせい
tính ưa nước
疎水性 そすいせい
tính sợ nước
吸水性 きゅうすいせい
tính hút nước
耐水性 たいすいせい
tính chịu nước
水性ボールペン すいせいボールペン
bút bi mực nước