Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 水路
水路
すいろ
が
扇
おうぎ
のように
広
ひろ
がる
Đường nước tỏa ra như chiếc quạt
排水路
はいすいろ
をふさぐ
Chặn kênh thoát nước. .
船
ふね
は
水路
すいろ
を
下
くだ
った。
Con tàu xuôi dòng.
幹線排水路
かんせんはいすいろ
Kênh thoát nước chính.
Xem thêm