長水路 ちょうすいろ
làn bơi dài (hơn 50m).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
排水路 はいすいろ
kênh thoát nước
短水路 たんすいろ
hướng ngắn (bơi)
放水路 ほうすいろ
kênh thoát nước, kênh tháo lũ
水路輸送 すいろゆそう
chuyên chở đường thủy.