Kết quả tra cứu mẫu câu của 水道管
水道管
が
破裂
した。
Đường ống nước bị vỡ.
水道管
が
凍
って
破裂
した。
Các đường ống nước bị đóng băng và sau đó vỡ ra.
水道管
の
接栓
をしっかりと
締
めてください。
Hãy vặn chặt đầu nối của đường ống nước.
下水道管渠
の
定期点検
は、
都市
の
衛生
を
保
つために
非常
に
重要
です。
Để duy trì vệ sinh đô thị, việc kiểm tra định kỳ ống nước thải là điều cần thiết.