水道管
すいどうかん「THỦY ĐẠO QUẢN」
Ống dẫn nước
Ống máng
☆ Danh từ
Ống nước.
水道管
が
破裂
した。
Đường ống nước bị vỡ.
水道管
が
凍
って
破裂
した。
Các đường ống nước bị đóng băng và sau đó vỡ ra.

水道管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水道管
下水道管渠 げすいどうかんきょ
ống nước thải; ống cống
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.