Kết quả tra cứu mẫu câu của 永久に
永久
に
効力
のある
命令
Mệnh lệnh có hiệu lực mãi mãi
永久
に
解散
してしまう
Xóa bỏ mãi mãi
永久
にあなたの
親切
を
忘
れません。
Tôi sẽ ghi nhớ lòng tốt của bạn cho tốt.
彼
は
永久
に
アフリカ
を
去
った。
Anh đã rời châu Phi mãi mãi.