永久に
えいきゅうに「VĨNH CỬU」
Mãi mãi.
永久
に
効力
のある
命令
Mệnh lệnh có hiệu lực mãi mãi
永久
に
解散
してしまう
Xóa bỏ mãi mãi

Từ đồng nghĩa của 永久に
adverb
永久に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永久に
永久に去る えいきゅうにさる
bán xới.
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn
永久歯 えいきゅうし
răng vĩnh viễn
永久変数 えんきゅうへんすう
biến cố định
永久的ストーマ えいきゅうてきストーマ
stoma vĩnh viễn