Kết quả tra cứu mẫu câu của 永眠
永眠
の
地
Nơi yên nghỉ .
彼
が
永眠
したという
知
らせを
受
けましてまことに
御愁傷
さまです。
Tôi nghe tin anh qua đời với niềm tiếc thương vô hạn.
彼
は、
永眠
した。
Anh ấy đã đi vào phần còn lại của mình.
80
歳
で
永眠
した
Yên nghỉ lúc thọ 80 tuổi