Kết quả tra cứu mẫu câu của 永続
永続
する
愛情
Tình yêu vĩnh cửu
永続的
な
家
をもたなかったから、
食糧
のための
作物
を
栽培
することがなかった。
Họ không có nhà ở cố định, vì vậy họ không trồng trọt để làm lương thực.
緊密
かつ
永続的
な
関係
をさらに
強化
する
Tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu .
彼
の
人気
は
永続
しないだろう。
Có lẽ sự nổi tiếng của anh ta sẽ không kéo dài. .