永続
えいぞく「VĨNH TỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Kéo dài
彼
の
人気
は
永続
しないだろう。
Có lẽ sự nổi tiếng của anh ta sẽ không kéo dài. .

Từ đồng nghĩa của 永続
noun
Bảng chia động từ của 永続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 永続する/えいぞくする |
Quá khứ (た) | 永続した |
Phủ định (未然) | 永続しない |
Lịch sự (丁寧) | 永続します |
te (て) | 永続して |
Khả năng (可能) | 永続できる |
Thụ động (受身) | 永続される |
Sai khiến (使役) | 永続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 永続すられる |
Điều kiện (条件) | 永続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 永続しろ |
Ý chí (意向) | 永続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 永続するな |
永続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永続
永続き ながつづき
kéo dài
永続化 えーぞくか
tính bền vững
永続的 えいぞくてき
vĩnh viễn, bền bỉ, lâu dài
永続性 えいぞくせい
tính ổn định, tính cố định
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác