Kết quả tra cứu mẫu câu của 求婚
彼女
に
求婚
するつもりだ。
Tôi sẽ cầu hôn cô ấy.
彼女
の
求婚者
は
皆彼女
の
金
が
目当
てだった。
Những người cầu hôn cô ấy đều vì tiền của cô ấy.
彼女
は
彼
の
求婚
を
断
った。
Cô đã từ chối lời cầu hôn của anh.
彼女
は
彼
の
求婚
に
負
けた。
Cô đã nhượng bộ trong lời cầu hôn của anh.