求婚
きゅうこん「CẦU HÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầu hôn

Bảng chia động từ của 求婚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 求婚する/きゅうこんする |
Quá khứ (た) | 求婚した |
Phủ định (未然) | 求婚しない |
Lịch sự (丁寧) | 求婚します |
te (て) | 求婚して |
Khả năng (可能) | 求婚できる |
Thụ động (受身) | 求婚される |
Sai khiến (使役) | 求婚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 求婚すられる |
Điều kiện (条件) | 求婚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 求婚しろ |
Ý chí (意向) | 求婚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 求婚するな |