Kết quả tra cứu mẫu câu của 汗まみれ
汗
まみれになっても
気
にせずに
遊
んでいる。
Dù nhễ nhại mồ hôi nhưng đám trẻ không bận tâm mà vẫn chơi.
彼
は
汗
まみれになって、
一生懸命サッカー
を
練習
している。
Anh ấy cả người đổ đầy mồ hôi, chăm chỉ luyện tập đá bóng.
彼
の
額
は
汗
まみれだった。
Mồ hôi ướt đẫm trán.
子供
たちは
汗
まみれになっても
気
にせずに
遊
んでいる。
Đám trẻ mồ hôi mồ kê nhễ nhại, nhưng chúng vẫn chơi mà không để ý gì.