Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汗まみれ
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm