Kết quả tra cứu mẫu câu của 汚い
汚
い
話
Ngôn ngữ hạ lưu
汚
い
手
を
洗
ってください
Rửa tay bẩn đi
汚
い
部屋
の
掃除
をしなさい。
Bạn nên dọn dẹp căn phòng bẩn thỉu của mình.
汚
い
下着
を
人前
で
洗
うな。
Đừng giặt đồ vải bẩn của bạn ở nơi công cộng.