Kết quả tra cứu 汚い
Các từ liên quan tới 汚い
汚い
きたない
「Ô」
☆ Adj-i
◆ Bẩn; ô uế; bẩn thỉu
汚
い
手
を
洗
ってください
Rửa tay bẩn đi
◆ Bê bết
◆ Bệ rạc
◆ Cáu
◆ Cáu bẩn
◆ Dơ
◆ Dơ bẩn
◆ Dơ dáy
◆ Nhơ
◆ Nhơ bẩn
◆ Tắt mắt; táy máy
お
金
に
汚
い
人
Người có tính tắt mắt (táy máy) khi thấy tiền
◆ Thấp hèn; hạ lưu
汚
い
話
Ngôn ngữ hạ lưu
◆ Uế.

Đăng nhập để xem giải thích