汚い
きたない「Ô」
☆ Adj-i
Bẩn; ô uế; bẩn thỉu
汚
い
手
を
洗
ってください
Rửa tay bẩn đi
Bê bết
Bệ rạc
Cáu
Cáu bẩn
Dơ
Dơ bẩn
Dơ dáy
Nhơ
Nhơ bẩn
Tắt mắt; táy máy
お
金
に
汚
い
人
Người có tính tắt mắt (táy máy) khi thấy tiền
Thấp hèn; hạ lưu
汚
い
話
Ngôn ngữ hạ lưu
Uế.

Từ đồng nghĩa của 汚い
adjective
Từ trái nghĩa của 汚い
汚い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚い
小汚い こぎたない
bẩn thỉu, nhem nhuốc
薄汚い うすぎたない
bẩn; bẩn thỉu (nhìn); màu nâu đất
寝汚い いぎたない
sound asleep, fast asleep
口汚い くちぎたない
ăn nói thô tục; lăng mạ; sỉ nhục
腹汚い はらぎたない
lòng dạ đen tối.
金に汚い かねにきたない
keo kiệt, bủn xỉn
汚い爆弾 きたないばくだん
bom bẩn hay thiết bị phát tán phóng xạ
汚いやり方 きたないやりかた
thủ đoạn bẩn thỉu