Kết quả tra cứu mẫu câu của 汚す
その
水
は
汚
すぎて
飲
めない
Nước đó bẩn nên không uống được .
自分
の
手
を
汚
すようなことだけはごめんだ。
Tôi không muốn làm bẩn tay mình.
先祖
の
位牌
を
汚
す
Làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên
あんな
行動
は
彼
の
体面
を
汚
すものだ。
Hành vi như vậy là thấp hơn nhân phẩm của anh ta.