汚す
よごす けがす「Ô」
Bết
Hoen
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm bẩn; làm hỏng
シャツ
を〜
Làm bẩn áo .

Từ đồng nghĩa của 汚す
verb
Từ trái nghĩa của 汚す
Bảng chia động từ của 汚す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汚す/よごすす |
Quá khứ (た) | 汚した |
Phủ định (未然) | 汚さない |
Lịch sự (丁寧) | 汚します |
te (て) | 汚して |
Khả năng (可能) | 汚せる |
Thụ động (受身) | 汚される |
Sai khiến (使役) | 汚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汚す |
Điều kiện (条件) | 汚せば |
Mệnh lệnh (命令) | 汚せ |
Ý chí (意向) | 汚そう |
Cấm chỉ(禁止) | 汚すな |