Kết quả tra cứu mẫu câu của 決まりきった
毎日
、
決
まりきったことをしている。
Tôi làm theo thói quen của tôi mỗi ngày.
私
は
毎日決
まりきった
事
をしている。
Tôi làm theo thói quen của tôi mỗi ngày.
妻
は
毎日
の
決
まりきった
仕事
に
飽
きつつある。
Vợ tôi đang cảm thấy mệt mỏi với những công việc thường ngày.
〜から
拝借
した
決
まりきった
言葉
Cụm từ thường dùng được vay mượn từ ~