Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決まりきった
きまりきった
cố định
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
決まって きまって
(1) luôn luôn; không sai;(2) thông thường; đều đặn
決まり手 きまりて きまりしゅ
kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc
決まり字 きまりじ
beginning character or characters that uniquely identify a poem in the Hyakunin Isshu (esp. used in competitive karuta)
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
決まり事 きまりごと
quy tắc, quy trình vận hành chuẩn
極り切った きまりきった
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
Đăng nhập để xem giải thích