Kết quả tra cứu mẫu câu của 決定的
私
は
決定的瞬間
を
写真
に
撮
った。
Tôi đã chụp một bức ảnh vào thời điểm quyết định.
教育
が
決定的
な
要素
の
一
つである。
Giáo dục là một yếu tố quan trọng.
日本
では
女性
の
雇用機会
は
男性
よりも
決定的
に
低
い。
Ở Nhật Bản, cơ hội việc làm cho phụ nữ thấp hơn đáng kể so với họdành cho nam giới.
この
仕事
には
コンピューター
を
扱
う
能力
が
決定的
に
重要
です。
Khả năng vận hành một máy tính là rất quan trọng cho công việc này.