決定的
けっていてき「QUYẾT ĐỊNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính chất quyết định; chung cuộc; quyết định; cuối cùng

Từ đồng nghĩa của 決定的
adjective
決定的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決定的
決定的文脈自由文法 けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう
ngữ pháp không có ngữ cảnh xác định
決定論的 けっていろんてき
tất định
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
決定率 けっていりつ
tỷ lệ bắn (trong các trò chơi bóng, ví dụ: bóng chuyền, bóng rổ, bóng đá, v.v.)
決定戦 けっていせん
trận đấu quyết định
決定樹 けってーじゅ
cây quyết định
決定表 けっていひょう
bảng để quyết định