Kết quả tra cứu mẫu câu của 決意
決意
を
新
たにする
Hạ quyết tâm lần nữa
決意
をひるがえすな。
Tuân thủ lời hứa của bạn.
決意
を
固
めて
歯
を
食
いしばる
Cắn chặt răng giữ vững ý chí .
彼
の
決意
は
揺
るぎがない。
Quyết tâm của anh ấy không thể bị lung lay.