決意
けつい「QUYẾT Ý」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
首相
の
決意
Quyết tâm của thủ tướng
消費者
の
決意
Quyết định của người tiêu dùng
日本経済復興
の
決意
Quyết tâm phục hưng nền kinh tế Nhật Bản

Từ đồng nghĩa của 決意
noun
Bảng chia động từ của 決意
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決意する/けついする |
Quá khứ (た) | 決意した |
Phủ định (未然) | 決意しない |
Lịch sự (丁寧) | 決意します |
te (て) | 決意して |
Khả năng (可能) | 決意できる |
Thụ động (受身) | 決意される |
Sai khiến (使役) | 決意させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決意すられる |
Điều kiện (条件) | 決意すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決意しろ |
Ý chí (意向) | 決意しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決意するな |
決意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決意
決意する けついする
dứt ý
決意が固い けついがかたい
(thì) chắc chắn được xác định
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意志決定 いしけってい
làm quyết định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
意を決する いをけっする
giải quyết
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)