Kết quả tra cứu mẫu câu của 沈む
日
が
沈
むにつれて
寒
くなった。
Trời trở lạnh khi mặt trời lặn.
日
が
沈
むまでには、
私
たちはその
地点
に
到着
するだろう。
Đến khi mặt trời lặn, chúng ta sẽ đến nơi cần đến.
愁
いに
沈
む
Chìm sâu trong nỗi u sầu .
日
は
西
に
沈
む。
Mặt trời lặn ở hướng Tây.