Kết quả tra cứu mẫu câu của 沈着
沈着
な
彼女
の
言葉
で
我々
の
恐怖
は
消
し
飛
んだ。
Những lời nói điềm tĩnh của cô ấy đã xua tan nỗi sợ hãi của chúng tôi.
彼
は
沈着
な
態度
を
失
わなかった。
Anh ấy đã giữ được bình tĩnh.
アジュバント沈着
Sự lắng đọng chất phụ
うわべだけの
沈着
Sự bình tĩnh chỉ ở vẻ bề ngoài