沈着
ちんちゃく「TRẦM TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bình tĩnh
彼
は
沈着
な
態度
を
失
わなかった。
Anh ấy đã giữ được bình tĩnh.
Sự bình tĩnh
アジュバント沈着
Sự lắng đọng chất phụ
うわべだけの
沈着
Sự bình tĩnh chỉ ở vẻ bề ngoài
Trầm tĩnh.

Từ đồng nghĩa của 沈着
noun
Bảng chia động từ của 沈着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沈着する/ちんちゃくする |
Quá khứ (た) | 沈着した |
Phủ định (未然) | 沈着しない |
Lịch sự (丁寧) | 沈着します |
te (て) | 沈着して |
Khả năng (可能) | 沈着できる |
Thụ động (受身) | 沈着される |
Sai khiến (使役) | 沈着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沈着すられる |
Điều kiện (条件) | 沈着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 沈着しろ |
Ý chí (意向) | 沈着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 沈着するな |
沈着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沈着
沈着率 ちんちゃくりつ
tỉ lệ kết tủa
冷静沈着 れいせいちんちゃく
Bình tĩnh và trầm lặng
沈着冷静 ちんちゃくれいせい
điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ
色素沈着 しきそちんちゃく
sắc tố
ムチン沈着症 ムチンちんちゃくしょう
bệnh mucin
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
腎石灰沈着 じんせっかいちんちゃく
vôi hóa thận
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng