Kết quả tra cứu mẫu câu của 沖合
沖合
いの
島
Đảo ngoài khơi
沖合
いに
釣
り
船
や
ヨット
が
見
える。
Tôi có thể nhìn thấy những con tàu câu cá và thuyền buồm ở ngoài khơi. .
沖合
_
海里
に
延
びる
シーレーン
を
防衛
する
Bảo vệ vùng biển kéo dài ~ hải lý
島
の
沖合
いで
Ngoài đảo .