Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沖合い おきあい
ngoài khơi
沖合い漁業 おきあいぎょぎょう
offshore câu cá công nghiệp
沖合底引き網漁業 おきあいそこびきあみぎょぎょう
offshore
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
沖 おき
biển khơi; khơi
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào