Kết quả tra cứu mẫu câu của 没
没落
を
免
れる
Trốn thoát khỏi sự phá sản. .
没
になった
原稿
は
一切
お
返
しいたしません
Bản thảo chưa sử dụng sẽ không được trả lại. .
没地
にされてしまった
土地
は、
再利用
が
難
しいことがあります。
Những khu vực bị bỏ hoang có thể khó khăn trong việc tái sử dụng.
陥没
する
水
Nước rút đi